Có 2 kết quả:
閉區間 bì qū jiān ㄅㄧˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ • 闭区间 bì qū jiān ㄅㄧˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed interval (in calculus)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed interval (in calculus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0